Bạn hoàn toàn có thể áp dụng những cụm từ ngắn gọn như "Just let it be", "so I do", "my bad" vào cuộc sống hàng ngày. 1. Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi. 2. Be careful: Cẩn thận, chú ý. 3. Thanks a lot: Cảm ơn nhiều. 4. Just let it be: Kệ nó đi. 5. It's up to you: Tùy bạn. 6. It's awful: Thật kinh khủng. 7. It's a deal: Nhất trí thế nhé. 8. I'm broke: Tôi viêm màng túi. 9. Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé. 10. Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào. 11. Exactly: Chính xác là vậy. 12. I got it: Tôi hiểu rồi. 13. My bad: Là lỗi của tôi. 14. I think so: Tôi nghĩ vậy. 15. That's it: Thế đấy, hết. 16. So do I: Tôi cũng vậy. 17. Indeed: Thật vậy. 18. Let me see: Để tôi xem. 19. What about you?: Còn bạn thì sao? 20. Right on!: Chuẩn luôn! 21. I did it: Tôi thành công rồi. 22. Got a minute?: Có rảnh không? 23. About when?: Vào khoảng thời gian nào? 24. Speak up:
Trong bộ phim về cậu bé phù thủy, Hiệu trưởng trường Hogwarts có những lời khuyên xúc động dành cho các học trò của mình. * Tạm dịch: Mọi người vẫn có thể tìm thấy hạnh phúc, ngay trong những giờ phút u ám nhất cuộc đời họ, nếu họ nhớ thắp lên ánh sáng Tạm dịch: Đừng có thương hại những kẻ chết, Harry. Hãy thương hại những kẻ đang sống, và trên hết, những kẻ sống mà không yêu thương. Tạm dịch: Tò mò không phải là tội lỗi. Nhưng cần cẩn trọng khi tò mò Tạm dịch: Vấn đề của một người không phải là được sinh ra như thế nào, mà là lớn lên như thế nào! Tạm dịch: Chúng ta chỉ mạnh khi đoàn kết, và chỉ yếu khi tách rời nhau Theo mshoagiaotiep.com