Chuyển đến nội dung chính

Nghĩa bóng thú vị của các màu sắc trong Tiếng Anh

Các từ chỉ màu sắc red, black, blue còn có nghĩa khác lần lượt là tức giận, đen đủi, buồn rầu.

nghia-bong-thu-vi-cua-cac-mau-sac-trong-tieng-anh-page-2
Pink /pɪŋk/ Sự tươi trẻ, khỏe mạnh
Khi được hỏi “How are you”, bên cạnh cách trả lời quen thuộc là “I’m fine”, người bản địa còn sử dụng câu “I’m in the pink” (Tôi rất khỏe, rất ổn).
Đây là cách nói hóm hỉnh, bởi với người bản địa, màu hồng tượng trưng cho sự tươi trẻ và khỏe mạnh. Tiếng Việt ta cũng có câu “gương mặt hồng hào” để chỉ người khỏe mạnh.
nghia-bong-thu-vi-cua-cac-mau-sac-trong-tieng-anh-page-2-1
Blue /bluː/ Buồn rầu
Blue ngoài nghĩa xanh dương, tượng trưng cho màu sắc tươi trẻ, hòa bình, nó còn có nét nghĩa khác là buồn rầu.
Ví dụ: He is feeling really blue because his girlfriend is with some college boy (Anh ấy đang cảm thấy rất buồn chán vì bạn gái anh ấy đang theo một chàng sinh viên nào đó rồi).
nghia-bong-thu-vi-cua-cac-mau-sac-trong-tieng-anh-page-3-2
Green /ɡriːn/ 
Xanh xao, mệt mỏi
Người Việt thường dùng từ “xanh xao” hay “mặt xanh như tàu lá chuối” để chỉ một người đang ốm, không khỏe mạnh. Tiếng Anh cũng vậy.
Ví dụ: “You look so green!” (Trông anh xanh xao, mệt mỏi quá).
Ghen ghét, đố kỵ
Ví dụ: “I was green with envy when I saw her perfect boyfriend” (Tôi ghen tỵ khi thấy người yêu hoàn hảo của cô ấy).
Non, thiếu kinh nghiệm
Green còn mang một nghĩa khác nữa đó là “non và thiếu kinh nghiệm”, tương tự như cụm “còn non và xanh” người Việt hay dùng.
Ví dụ: They assign him many difficult tasks although he’s only a green hand. (Họ giao cho anh ta nhiều nhiệm vụ khó dù anh ấy chỉ là lính mới).
nghia-bong-thu-vi-cua-cac-mau-sac-trong-tieng-anh-page-4-3
Black /blæk/ Đen đủi, xúi quẩy
Ví dụ: What a black day! My wallet is empty. (Thật là một ngày đen đủi! Ví tôi chả còn xu nào). Ở đây, black mang nghĩa đen đủi, xúi quẩy.
nghia-bong-thu-vi-cua-cac-mau-sac-trong-tieng-anh-page-5-4
Red /red/ Tức giận hoặc xấu hổ
Bên cạnh màu đỏ, nghĩa thứ hai của red là bức xúc, tức giận. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa xấu hổ. Nếu trong tiếng Việt có cụm “đỏ mặt” thì tương tự, trong tiếng Anh có cụm “red-faced” để chỉ “xấu hổ”.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tìm lỗi tiếng Anh trong thực đơn nhà hàng

Bạn dịch các món gà đồi, dê núi, ba ba sang tiếng Anh như thế nào? Hãy tìm lỗi sai trong biển quảng cáo thực đơn của nhà hàng dưới đây và sửa lại cho đúng.  Thực đơn nhà hàng được dịch chưa chính xác. Ảnh:  Internet Biển báo này có 2 lỗi, một lỗi ngữ pháp về cơ bản sẽ không ảnh hưởng nhiều tới việc người nước ngoài hiểu món đó là gì. Lỗi còn lại dịch tương đối đơn giản, do hiện tượng đồng âm khác nghĩa trong tiếng Việt, người nước ngoài sẽ không thể hiểu được món ăn nếu đọc bằng tiếng Anh . Thứ nhất món gà đồi được dịch là  chicken hill . Trong tiếng Anh, với cụm danh từ - danh từ, danh từ đi trước bổ nghĩa cho danh từ đi sau. Trong gà đồi, gà là danh từ chính, nên phải đảo vị trí của từ mới chính xác. Do đó,  chicken hill  phải được chuyển thành  hill chicken . Hai món ăn ở dưới là  mountain goat  và  river fish  dịch chính xác. Tuy nhiên, lỗi này không quá nghiêm trọng, người nước ngoài vẫn có thể hiểu được. Lỗi thứ hai nghiêm trọng hơn, khiến người nước ngoài kh

Phân biệt 'high' và 'tall'

Tại sao cùng có nghĩa là "cao" nhưng có những trường hợp bạn chỉ được dùng "tall" mà không phải "high"?  Phân biệt cách dùng "high" và "tall" Giải nghĩa Chúng ta dùng  tall  để nói thứ gì đó cao trên mức trung bình. Trong khi đó, nghĩa của  high  là "có khoảng cách lớn từ trên xuống dưới" hoặc "một khoảng cách phía trên mặt đất". Chúng ta thường dùng  high  khi nói về vật vô tri.  Nếu không chắc chắn nên dùng tính từ  high  hay  tall , hãy thử nghĩ về kích thước chung của chủ thể: -  Tall  được dùng chủ yếu cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn nhiều so với chiều cao của nó như  tall people ,  tall trees ,  tall buildings .  -  High  được dùng cho những thứ có kích cỡ chiều rộng lớn như  high mountains ,  high walls .    Ngoài ra, c húng ta sử dụng  high  khi diễn tả thứ gì đó ngoài tầm với hoặc xa mặt đất, ví dụ  a high shelf ,  a high window . Trong trường hợp sử dụng

Cách nói 'vượt đèn đỏ' trong tiếng Anh

"Blow the red light" là cách nói vượt đèn đỏ của người Mỹ. Bạn có biết chiếc thẻ vàng (yellow card) và thẻ đỏ (red card) trong bóng đá được lấy ý tưởng từ đèn giao thông? Thầy giáo Quang Nguyen chia sẻ từ vựng và cách diễn đạt bằng tiếng Anh liên quan đến đèn giao thông qua cuộc trò chuyện với người Mỹ. Nói về đèn giao thông, mọi người đều biết nó là "traffic light". Hầu hết người Mỹ đều nói "traffic light" thay vì "traffic lights", mặc dù nó có ba cái đèn ở trên. "Traffic light" được hiểu là cột đèn đường, bao gồm đèn xanh ( green light ), đèn vàng ( yellow light  hoặc  amber light ) và đèn đỏ ( red light ). Bạn có biết, chiếc thẻ vàng ( yellow card ) và thẻ đỏ ( red card ) trong bóng đá (cả thế giới gọi là  football , riêng Mỹ gọi là  soccer ) được lấy ý tưởng từ đèn giao thông? Màu vàng chỉ ra bạn sắp phải dừng lại, còn màu đỏ có nghĩa bạn phải rời sân. Đôi khi, người Mỹ dùng "traffic light" để chỉ đường giao nha