Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

30 cụm từ tiếng Anh ngắn và dễ dùng

Bạn hoàn toàn có thể áp dụng những cụm từ ngắn gọn như "Just let it be", "so I do", "my bad" vào cuộc sống hàng ngày.   1. Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi. 2. Be careful: Cẩn thận, chú ý. 3. Thanks a lot: Cảm ơn nhiều. 4. Just let it be: Kệ nó đi. 5. It's up to you: Tùy bạn. 6. It's awful: Thật kinh khủng. 7. It's a deal: Nhất trí thế nhé. 8. I'm broke: Tôi viêm màng túi. 9. Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé. 10. Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào. 11. Exactly: Chính xác là vậy. 12. I got it: Tôi hiểu rồi. 13. My bad: Là lỗi của tôi. 14. I think so: Tôi nghĩ vậy. 15. That's it: Thế đấy, hết. 16. So do I: Tôi cũng vậy. 17. Indeed: Thật vậy. 18. Let me see: Để tôi xem. 19. What about you?: Còn bạn thì sao? 20. Right on!: Chuẩn luôn! 21. I did it: Tôi thành công rồi. 22. Got a minute?: Có rảnh không? 23. About when?: Vào khoảng thời gian nào? 24. Speak up:
Các bài đăng gần đây

6 câu nói đắt giá trong 'Harry Potter' của Giáo sư Dumbledore

Trong bộ phim về cậu bé phù thủy, Hiệu trưởng trường Hogwarts có những lời khuyên xúc động dành cho các học trò của mình. *    Tạm dịch:  Mọi người vẫn có thể tìm thấy hạnh phúc, ngay trong những giờ phút u ám nhất cuộc đời họ, nếu họ nhớ thắp lên ánh sáng Tạm dịch:  Đừng có thương hại những kẻ chết, Harry. Hãy thương hại những kẻ đang sống, và trên hết, những kẻ sống mà không yêu thương. Tạm dịch:  Tò mò không phải là tội lỗi. Nhưng cần cẩn trọng khi tò mò Tạm dịch:  Vấn đề của một người không phải là được sinh ra như thế nào, mà là lớn lên như thế nào! Tạm dịch:  Chúng ta chỉ mạnh khi đoàn kết, và chỉ yếu khi tách rời nhau Theo  mshoagiaotiep.com

Cách gọi tên 10 kỳ nghỉ, ngày lễ của Việt Nam trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Kitchen guardians nghĩa là Ngày ông Táo chầu trời, Vietnamese New Year nghĩa là Tết Nguyên Đán. New Year:  Tết Dương lịch (1/1 dương lịch). Vietnamese New Year:  Tết Nguyên đán (1/1 âm lịch). International Women's Day: Ngày Q uốc tế Phụ nữ (8/3). International Workers' Day:  Ngày Quốc tế Lao động (1/5) Summer Holiday:  Kỳ nghỉ hè International Children's Day:  Ngày Quốc tế thiếu nhi (1/6). Mid-Autumn Festival: Tết trung thu (15/8 âm lịch). National Day (Vietnam): Ngày Quốc khánh Việt Nam (2/9). Vietnamese Women's Day:  Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10).  Kitchen guardians:  ​ Ngày ông Táo chầu trời (23/12 âm lịch). 

Nghĩa bóng thú vị của các màu sắc trong Tiếng Anh

Các từ chỉ màu sắc red, black, blue còn có nghĩa khác lần lượt là tức giận, đen đủi, buồn rầu. Pink /pɪŋk/ Sự tươi trẻ, khỏe mạnh Khi được hỏi “How are you”, bên cạnh cách trả lời quen thuộc là “I’m fine”, người bản địa còn sử dụng câu “I’m in the pink” (Tôi rất khỏe, rất ổn). Đây là cách nói hóm hỉnh, bởi với người bản địa, màu hồng tượng trưng cho sự tươi trẻ và khỏe mạnh. Tiếng Việt ta cũng có câu “gương mặt hồng hào” để chỉ người khỏe mạnh. Blue /bluː/ Buồn rầu Blue ngoài nghĩa xanh dương, tượng trưng cho màu sắc tươi trẻ, hòa bình, nó còn có nét nghĩa khác là buồn rầu. Ví dụ: He is feeling really blue because his girlfriend is with some college boy  (Anh ấy đang cảm thấy rất buồn chán vì bạn gái anh ấy đang theo một chàng sinh viên nào đó rồi). Green /ɡriːn/  Xanh xao, mệt mỏi Người Việt thường dùng từ “xanh xao” hay “mặt xanh như tàu lá chuối” để chỉ một người đang ốm, không khỏe mạnh. Tiếng Anh cũng vậy. Ví dụ: “You look so green!” (

Cách diễn tả niềm vui, hạnh phúc trong tiếng Anh

Nói về cảm xúc vui sướng, người Mỹ thường dùng câu "I’m on cloud nine" (bay lên chín tầng mây), người Anh nói "I’m over the moon" (bay lên cung trăng). Cách dùng "on cloud nine" trong trường hợp cụ thể: - I can’t believe it!!!!! (ôi, mình không thể tin được) - What? (chuyện gì thế?) - I won (mình đã thắng) - What? What did you win? (cái gì, cậu thắng cái gì?) - The lottery! I won one million dollars (sổ xố, tớ trúng một triệu USD) - Oh, my gosh! That’s fabulous! (Chúa ơi! Thật tuyệt) - Man, I am on cloud nine! Life is perfect! (Tớ hạnh phúc sung sướng quá, cuộc sống thật tuyệt vời).   Cách dùng "I’m over the moon" trong trường hợp cụ thể: - You know what, he’s just proposed to me (Cậu biết không, anh ấy vừa cầu hôn tớ đấy) - Has he? Look at you, you look so happy (thật à, trông cậu thật hạnh phúc) - Yeah, I’m over the moon now (phải, tớ vô cùng hạnh phúc). Theo  mshoagiaotiep.com

Phân biệt 'high' và 'tall'

Tại sao cùng có nghĩa là "cao" nhưng có những trường hợp bạn chỉ được dùng "tall" mà không phải "high"?  Phân biệt cách dùng "high" và "tall" Giải nghĩa Chúng ta dùng  tall  để nói thứ gì đó cao trên mức trung bình. Trong khi đó, nghĩa của  high  là "có khoảng cách lớn từ trên xuống dưới" hoặc "một khoảng cách phía trên mặt đất". Chúng ta thường dùng  high  khi nói về vật vô tri.  Nếu không chắc chắn nên dùng tính từ  high  hay  tall , hãy thử nghĩ về kích thước chung của chủ thể: -  Tall  được dùng chủ yếu cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn nhiều so với chiều cao của nó như  tall people ,  tall trees ,  tall buildings .  -  High  được dùng cho những thứ có kích cỡ chiều rộng lớn như  high mountains ,  high walls .    Ngoài ra, c húng ta sử dụng  high  khi diễn tả thứ gì đó ngoài tầm với hoặc xa mặt đất, ví dụ  a high shelf ,  a high window . Trong trường hợp sử dụng

Phân biệt 'learn' và 'study'

"Learn" hàm nghĩa rộng hơn "study" rất nhiều, bao gồm việc học để có kiến thức hoặc kỹ năng thông qua tất cả phương pháp, như nghiên cứu, luyện tập, trải nghiệm... Thầy giáo tiếng Anh Quang Nguyen chia sẻ cách phân biệt "learn" và "study". Trong các lớp ở trường tiểu học, vị trí trang trọng nhất phía trên bảng đen thường có câu "Học, học nữa, học mãi" của Lenin.  Mới đầu, người ta dịch là "Learn, learn more, learn forever", sau này thường đổi là "study, study more, study forever". Cá nhân mình thích cách dịch đầu tiên hơn. Cùng xem lại định nghĩa của hai từ để hiểu sự khác biệt: - to learn: to gain knowledge or skill by studying, practicing, being taught, or experiencing something. - to study: to read, memorize facts, attend school, etc., in order to learn about a subject. Ảnh minh họa:  Emaze "Learn" hàm nghĩa rộng hơn "study" rất nhiều, bao gồm việc học để có được kiến thức